Full Name: Rafael Teixeira De Souza
Tên áo: GLADIADOR
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jul 13, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 81
CLB: Ipatinga FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2023 | Ipatinga FC | 73 |
Feb 8, 2020 | SE Patrocinense | 73 |
Feb 5, 2020 | SE Patrocinense | 77 |
Aug 20, 2019 | Paços de Ferreira | 77 |
Aug 16, 2017 | Tupi FC | 77 |
Jul 11, 2016 | Xinjiang Tianshan Leopard | 77 |
Oct 30, 2014 | Atlético Morelia | 77 |
Jun 13, 2014 | EC Bahia | 77 |
Feb 7, 2014 | EC Bahia | 77 |
Oct 4, 2013 | EC Bahia đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense | 77 |
Sep 10, 2013 | EC Bahia đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense | 77 |
Jan 18, 2013 | EC Bahia đang được đem cho mượn: D.C. United | 77 |
Jan 18, 2013 | EC Bahia đang được đem cho mượn: D.C. United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Valdecir Tchô | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | |||
Santos Chiquinho | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 35 | 77 | |||
Rafael Gladiador | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |||
Santos Hebert | HV(C) | 33 | 73 | |||
Lima Radar | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 73 | |||
Danilo Mariotto | F(C) | 29 | 73 | |||
William Menezes | GK | 35 | 73 | |||
Renan Diniz | HV(C) | 31 | 73 | |||
Almeida Nádson | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | |||
Vítor Ruas | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |||
Douglas Baldini | GK | 30 | 72 | |||
Rafael Grampola | F(C) | 36 | 78 | |||
Paulo Fales | HV(C) | 25 | 67 | |||
Vitor Ruas | F(C) | 28 | 73 | |||
Jesus Giovane | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
Johnala Luanderson | DM,TV(C) | 35 | 73 | |||
Nascimento Cleyton | HV(C) | 35 | 70 | |||
Bruno Santos | HV,DM,TV(T) | 37 | 72 | |||
Lucas Luan | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
Diego Gomes | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
João Vitor | AM,F(PT) | 24 | 70 |