52
Aubrey DAVID

Full Name: Aubrey Rudolph Robert David

Tên áo: DAVID

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Oct 11, 1990)

Quốc gia: Trinidad & Tobago

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: CSD Municipal

Squad Number: 52

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 23, 2024CSD Municipal78
Oct 3, 2023CS Cartaginés78
Oct 3, 2023SD Aucas đang được đem cho mượn: CS Cartaginés78
Dec 8, 2022SD Aucas78
Sep 11, 2020Deportivo Saprissa78
Jan 9, 2019Deportivo Saprissa78
Feb 10, 2018VPS 78
May 11, 2017PS Kemi Kings78
Feb 24, 2017Deportivo Saprissa78
Nov 2, 2016Deportivo Saprissa77
Nov 1, 2016Deportivo Saprissa77
Jul 4, 2016Deportivo Saprissa đang được đem cho mượn: FC Dallas77
Jan 9, 2016Deportivo Saprissa77
Mar 24, 2015Shakhter Karagandy77
Mar 5, 2015Shakhter Karagandy76

CSD Municipal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
70
Isaac AcuñaIsaac AcuñaAM,F(C)3577
14
Darwin TorresDarwin TorresHV(TC),DM,TV(T)3478
52
Aubrey DavidAubrey DavidHV(C)3478
11
Jhon MéndezJhon MéndezAM(PTC)2570
6
José RosalesJosé RosalesTV(C),AM(PTC)3175
19
Antonio LópezAntonio LópezAM(PTC),F(PT)2776
9
José Carlos MartínezJosé Carlos MartínezF(C)2775
26
Rudy BarrientosRudy BarrientosDM,TV(C)2675
16
José Alfredo MoralesJosé Alfredo MoralesHV,DM(PT)2875
Jean Carlos RodríguezJean Carlos RodríguezAM(P)2565
30
Andy RuizAndy RuizDM,TV(C)2873
19
Ramiro RoccaRamiro RoccaF(C)3675
10
Matías RotondiMatías RotondiF(PTC)3374
17
Eduardo SotoEduardo SotoHV,DM(P)3572
31
Marlon SequénMarlon SequénTV(PTC)3172
7
Harim QuezadaHarim QuezadaF(PTC)2772
88
Pedro AltánPedro AltánTV,AM,F(P)2772
12
Kenderson NavarroKenderson NavarroGK2370
Yasniel MatosYasniel MatosAM(T)2374
18
Jonathan FrancoJonathan FrancoDM,TV(C)2170
Santiago Gómez
Deportivo Pereira
F(C)2976
20
César ArchilaCésar ArchilaTV(C),AM(PTC)3172