11
Serhiy GRYN

Full Name: Serhiy Gryn

Tên áo: HRYN

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 30 (Jun 6, 1994)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2024Epitsentr Kamianets-Podilskyi70
Apr 15, 2024Epitsentr Kamianets-Podilskyi70
Mar 10, 2024Epitsentr Kamianets-Podilskyi70
Mar 5, 2024Epitsentr Kamianets-Podilskyi73
May 17, 2023FK Oleksandria73
May 12, 2023FK Oleksandria78
Oct 5, 2022FK Oleksandria78
Nov 3, 2021FK Oleksandria78
Oct 29, 2021FK Oleksandria80
May 15, 2021Zorya Luhansk80
Oct 26, 2020Zorya Luhansk80
Jun 15, 2020Vejle Boldklub80
Jan 22, 2019Vejle Boldklub80
Oct 10, 2018Arsenal Kyiv80
Jun 2, 2018Shakhtar Donetsk80

Epitsentr Kamianets-Podilskyi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Volodymyr TanchykVolodymyr TanchykTV,AM(PT)3378
77
Mykyta PolyulyakhMykyta PolyulyakhDM,TV,AM(C)3175
11
Yegor DemchenkoYegor DemchenkoTV(C),AM(PTC)2773
98
Andriy LyashenkoAndriy LyashenkoTV(C)2670
31
Oleh BilykOleh BilykGK2776
9
Danylo KravchukDanylo KravchukAM(PT),F(PTC)2373
50
Yevgen ZaporozhetsYevgen ZaporozhetsTV(PC)3079
19
Ivan DemydenkoIvan DemydenkoAM(PT),F(PTC)2165