77
Mykyta POLYULYAKH

Full Name: Mykyta Polyulyakh

Tên áo: POLYULYAKH

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Mar 15, 1993)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 70

CLB: Epitsentr Kamianets-Podilskyi

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Epitsentr Kamianets-Podilskyi75
Aug 5, 2023LNZ Cherkasy75
May 21, 2023LNZ Cherkasy75
Aug 11, 2022Veres Rivne75
Nov 2, 2021Veres Rivne75
Jun 24, 2021Veres Rivne75
Jan 22, 2017Fk Kramatorsk75
Sep 22, 2016Fk Kramatorsk74
Aug 27, 2016Fk Kramatorsk73
May 22, 2016FC Kolkheti73
Apr 28, 2016FC Kolkheti72
Jul 21, 2015Metalurh Donetsk72
Jun 14, 2015Metalurh Donetsk72
Jun 6, 2015Metalurh Donetsk72

Epitsentr Kamianets-Podilskyi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Volodymyr TanchykVolodymyr TanchykTV,AM(PT)3378
77
Mykyta PolyulyakhMykyta PolyulyakhDM,TV,AM(C)3275
11
Yegor DemchenkoYegor DemchenkoTV(C),AM(PTC)2773
98
Andriy LyashenkoAndriy LyashenkoTV(C)2670
31
Oleh BilykOleh BilykGK2776
9
Danylo KravchukDanylo KravchukAM(PT),F(PTC)2373
5
Yevgen ZaporozhetsYevgen ZaporozhetsTV(PC)3079
19
Ivan DemydenkoIvan DemydenkoAM(PT),F(PTC)2165
16
Roman ZhmurkoRoman ZhmurkoGK2770
1
Sergiy ChernobaySergiy ChernobayGK3265
4
Vladyslav MorozVladyslav MorozHV(C)2376
3
Stepan GrygorashchukStepan GrygorashchukHV(C)2474
6
Glib SavchukGlib SavchukHV(PC)2270
21
Stanislav KrystinStanislav KrystinHV,DM(T),TV(TC)2372
22
Vladyslav KrystinVladyslav KrystinHV,DM,TV(P)2372
97
Oleksandr KlymetsOleksandr KlymetsHV,DM,TV(T)2573
2
Oleksandr ZhmuydaOleksandr ZhmuydaHV,DM,TV(P)2470
28
Andriy LipovuzAndriy LipovuzDM,TV(C)2773
10
Andriy BezhenarAndriy BezhenarTV,AM(C)3373
8
Mykola MyronyukMykola MyronyukTV(TC)2370
88
Maksym ProtsivMaksym ProtsivHV,DM(P),TV,AM(PT)2465
17
Ivan BenderaIvan BenderaAM,F(PT)2270
30
Glib BushnyakGlib BushnyakGK1963