Full Name: Mykyta Polyulyakh
Tên áo: POLYULYAKH
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Mar 15, 1993)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 70
CLB: Epitsentr Kamianets-Podilskyi
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | Epitsentr Kamianets-Podilskyi | 75 |
Aug 5, 2023 | LNZ Cherkasy | 75 |
May 21, 2023 | LNZ Cherkasy | 75 |
Aug 11, 2022 | Veres Rivne | 75 |
Nov 2, 2021 | Veres Rivne | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Volodymyr Tanchyk | TV,AM(PT) | 33 | 78 | ||
77 | Mykyta Polyulyakh | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
98 | Andriy Lyashenko | TV(C) | 26 | 70 | ||
31 | Oleh Bilyk | GK | 26 | 76 | ||
9 | Danylo Kravchuk | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
50 | Yevgen Zaporozhets | TV(PC) | 30 | 79 | ||
19 | Ivan Demydenko | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |