34
Volodymyr TANCHYK

Full Name: Volodymyr Tanchyk

Tên áo: TANCHYK

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Oct 17, 1991)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 67

CLB: Epitsentr Kamianets-Podilskyi

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Epitsentr Kamianets-Podilskyi78
Jul 30, 2024CSC Selimbar78
Jul 8, 2024SC Dnipro-178
Dec 2, 2023SC Dnipro-178
Aug 5, 2022SC Dnipro-178
Aug 23, 2021Metalist Kharkiv78
Jun 29, 2021Chornomorets Odesa78
Apr 29, 2019Chornomorets Odesa78
Jan 28, 2019Chornomorets Odesa78
Aug 31, 2017Stomil Olsztyn78
Mar 24, 2017Gyirmót SE78
Nov 3, 2015Olimpik Donetsk78
Jul 14, 2015Olimpik Donetsk77
Jul 1, 2015Gornik Leczna77
Jan 29, 2015Gornik Leczna77

Epitsentr Kamianets-Podilskyi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Volodymyr TanchykVolodymyr TanchykTV,AM(PT)3378
77
Mykyta PolyulyakhMykyta PolyulyakhDM,TV,AM(C)3275
11
Yegor DemchenkoYegor DemchenkoTV(C),AM(PTC)2773
98
Andriy LyashenkoAndriy LyashenkoTV(C)2670
31
Oleh BilykOleh BilykGK2776
9
Danylo KravchukDanylo KravchukAM(PT),F(PTC)2373
5
Yevgen ZaporozhetsYevgen ZaporozhetsTV(PC)3079
19
Ivan DemydenkoIvan DemydenkoAM(PT),F(PTC)2165
16
Roman ZhmurkoRoman ZhmurkoGK2770
1
Sergiy ChernobaySergiy ChernobayGK3265
4
Vladyslav MorozVladyslav MorozHV(C)2376
3
Stepan GrygorashchukStepan GrygorashchukHV(C)2474
6
Glib SavchukGlib SavchukHV(PC)2270
21
Stanislav KrystinStanislav KrystinHV,DM(T),TV(TC)2372
22
Vladyslav KrystinVladyslav KrystinHV,DM,TV(P)2372
97
Oleksandr KlymetsOleksandr KlymetsHV,DM,TV(T)2573
2
Oleksandr ZhmuydaOleksandr ZhmuydaHV,DM,TV(P)2470
28
Andriy LipovuzAndriy LipovuzDM,TV(C)2773
10
Andriy BezhenarAndriy BezhenarTV,AM(C)3373
8
Mykola MyronyukMykola MyronyukTV(TC)2370
88
Maksym ProtsivMaksym ProtsivHV,DM(P),TV,AM(PT)2465
17
Ivan BenderaIvan BenderaAM,F(PT)2270
30
Glib BushnyakGlib BushnyakGK1963