Full Name: Danylo Kravchuk
Tên áo: KRAVCHUK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jul 2, 2001)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: Epitsentr Kamianets-Podilskyi
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2024 | Epitsentr Kamianets-Podilskyi | 73 |
Jun 2, 2023 | Vorskla Poltava | 73 |
Jun 1, 2023 | Vorskla Poltava | 73 |
Sep 21, 2022 | Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Inhulets Petrove | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Volodymyr Tanchyk | TV,AM(PT) | 33 | 78 | ||
77 | Mykyta Polyulyakh | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
98 | Andriy Lyashenko | TV(C) | 26 | 70 | ||
31 | Oleh Bilyk | GK | 26 | 76 | ||
9 | Danylo Kravchuk | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
50 | Yevgen Zaporozhets | TV(PC) | 30 | 79 | ||
19 | Ivan Demydenko | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |