Huấn luyện viên: Szymon Hartman
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Radunia
Tên viết tắt: RAD
Năm thành lập: 1982
Sân vận động: Gminny Stadion Sportowy (2,000)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Stężyca
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Wojciech Luczak | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
6 | Jonatan Straus | HV(TC) | 29 | 74 | ||
33 | Bartlomiej Kasprzak | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
27 | Matej Mrsic | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
93 | Lukasz Boguslawski | HV(TC),DM(C) | 31 | 73 | ||
22 | Dan Spataru | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
3 | Tomasz Dejewski | HV(C) | 29 | 74 | ||
2 | Dmytro Bashlay | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
7 | Mateusz Kuzimski | F(C) | 32 | 78 | ||
4 | Pawel Czajkowski | DM,TV,AM(C) | 29 | 67 | ||
19 | HV,DM(PT) | 21 | 63 | |||
57 | Adrian Odyjewski | GK | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |