11
Yegor DEMCHENKO

Full Name: Yegor Demchenko

Tên áo: DEMCHENKO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Jul 25, 1997)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Epitsentr Kamianets-Podilskyi

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Epitsentr Kamianets-Podilskyi73
Aug 30, 2024FSC Mariupol73
Apr 15, 2024Karpaty Lviv73
Oct 11, 2022Metalist Kharkiv73
Apr 28, 2022Metalist Kharkiv73
Dec 2, 2020Metalist Kharkiv73
Aug 16, 2020Fk Kramatorsk73
Jun 16, 2018Fk Kramatorsk72
Jul 5, 2017Fk Kramatorsk70
Dec 29, 2016Olimpik Donetsk70
Oct 6, 2016Júbilo Iwata70
Jan 27, 2016Zorya Luhansk70

Epitsentr Kamianets-Podilskyi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Volodymyr TanchykVolodymyr TanchykTV,AM(PT)3378
77
Mykyta PolyulyakhMykyta PolyulyakhDM,TV,AM(C)3275
11
Yegor DemchenkoYegor DemchenkoTV(C),AM(PTC)2773
98
Andriy LyashenkoAndriy LyashenkoTV(C)2670
31
Oleh BilykOleh BilykGK2776
9
Danylo KravchukDanylo KravchukAM(PT),F(PTC)2373
5
Yevgen ZaporozhetsYevgen ZaporozhetsTV(PC)3079
19
Ivan DemydenkoIvan DemydenkoAM(PT),F(PTC)2165
16
Roman ZhmurkoRoman ZhmurkoGK2770
1
Sergiy ChernobaySergiy ChernobayGK3265
4
Vladyslav MorozVladyslav MorozHV(C)2376
3
Stepan GrygorashchukStepan GrygorashchukHV(C)2474
6
Glib SavchukGlib SavchukHV(PC)2270
21
Stanislav KrystinStanislav KrystinHV,DM(T),TV(TC)2372
22
Vladyslav KrystinVladyslav KrystinHV,DM,TV(P)2372
97
Oleksandr KlymetsOleksandr KlymetsHV,DM,TV(T)2573
2
Oleksandr ZhmuydaOleksandr ZhmuydaHV,DM,TV(P)2470
28
Andriy LipovuzAndriy LipovuzDM,TV(C)2773
10
Andriy BezhenarAndriy BezhenarTV,AM(C)3373
8
Mykola MyronyukMykola MyronyukTV(TC)2370
88
Maksym ProtsivMaksym ProtsivHV,DM(P),TV,AM(PT)2465
17
Ivan BenderaIvan BenderaAM,F(PT)2270
30
Glib BushnyakGlib BushnyakGK1963