Full Name: Marco Frediani
Tên áo: FREDIANI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Mar 13, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2024 | Monterosi FC | 70 |
Oct 30, 2024 | Monterosi FC | 76 |
Oct 15, 2023 | Monterosi FC | 76 |
Aug 30, 2023 | Monterosi FC | 76 |
Sep 6, 2022 | Siena FC | 76 |
Aug 14, 2022 | Siena FC | 76 |
Feb 21, 2022 | Fermana FC | 76 |
Sep 10, 2021 | Fermana FC | 76 |
Jan 9, 2021 | US Alessandria Calcio 1912 | 76 |
Jan 5, 2021 | US Alessandria Calcio 1912 | 78 |
Oct 5, 2020 | Parma đang được đem cho mượn: US Alessandria Calcio 1912 | 78 |
Aug 12, 2020 | Parma | 78 |
Jun 2, 2020 | Parma | 78 |
Jun 1, 2020 | Parma | 78 |
Dec 10, 2019 | Parma đang được đem cho mượn: US Sambenedettese | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniele Altobelli | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
HV(C) | 30 | 76 | ||||
8 | Davide di Francesco | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
30 | Filippo Tolomello | TV(C) | 22 | 67 | ||
19 | Danilo Piroli | HV(C) | 35 | 75 | ||
3 | Alessandro di Renzo | HV,DM(T) | 24 | 73 |