Full Name: Érico Francisco De Oliveira Júnior
Tên áo: JÚNIOR
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jul 22, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Nacional AM
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | Nacional AM | 73 |
Jan 29, 2020 | Ríver AC | 73 |
Mar 25, 2018 | Itumbiara EC | 73 |
Mar 20, 2018 | Itumbiara EC | 78 |
Jul 23, 2016 | Desportivo das Aves | 78 |
Jun 23, 2016 | Clube de Regatas Brasil | 78 |
Jan 12, 2016 | Clube de Regatas Brasil | 78 |
Nov 14, 2015 | CD Mafra | 78 |
Aug 25, 2015 | Paysandu SC | 78 |
Mar 3, 2015 | Sport Recife đang được đem cho mượn: Paysandu SC | 78 |
Jan 23, 2015 | Paysandu SC | 78 |
Jan 17, 2015 | Sport Recife | 78 |
Jan 16, 2015 | Sport Recife | 78 |
Jan 14, 2015 | Sport Recife đang được đem cho mượn: Paysandu SC | 78 |
Nov 8, 2014 | Sport Recife | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rocha Caique | TV,AM(C) | 38 | 77 | |||
Pinto Ronny | AM(PTC),F(PT) | 33 | 75 | |||
Hernane Brocador | F(C) | 38 | 76 | |||
Érico Júnior | AM,F(C) | 31 | 73 | |||
Pedro Augusto | TV(C) | 30 | 70 | |||
Gustavo Hebling | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | |||
Matheus Nolasco | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |||
Gilmar da Silva | HV,DM,TV(PT) | 31 | 75 | |||
Jonathan Braz | GK | 26 | 65 |