Full Name: Piqueti Djassi Brito Silva
Tên áo: PIQUETI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 12, 1993)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Al Shoalah
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2022 | Al Shoalah | 73 |
Nov 30, 2022 | Al Shoalah | 76 |
Feb 3, 2022 | Al Shoalah | 76 |
Jan 5, 2021 | Ismaily SC | 76 |
Dec 31, 2020 | Ismaily SC | 78 |
Aug 17, 2019 | Ismaily SC | 78 |
Feb 17, 2019 | Al Shoalah | 78 |
Jan 28, 2019 | Al Shoalah | 77 |
Oct 12, 2018 | ASD Città Di Varese | 77 |
Jan 30, 2018 | Académica de Coimbra | 77 |
Jul 10, 2017 | CS Marítimo | 77 |
Sep 14, 2015 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B | 77 |
Jun 2, 2015 | Sporting de Braga | 77 |
Jun 1, 2015 | Sporting de Braga | 77 |
Feb 3, 2015 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Gil Vicente FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alaa Marzouki | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | ||
![]() | Djassi Piqueti | AM,F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | ![]() | Sofiane Khedairia | GK | 35 | 74 | |
10 | ![]() | Islam Seraj | AM,F(PTC) | 35 | 70 | |
![]() | Muteb Al-Mutlaq | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
![]() | Nawaf Al-Dawsari | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | Fahad Al-Suyayfy | HV(C) | 24 | 65 |