Full Name: Tobias Müller
Tên áo: MÜLLER
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 10, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Chemnitzer FC
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2024 | Chemnitzer FC | 73 |
Mar 24, 2023 | Chemnitzer FC | 73 |
Aug 24, 2021 | Chemnitzer FC | 73 |
Feb 1, 2021 | Chemnitzer FC | 73 |
Sep 1, 2020 | Chemnitzer FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Robert Zickert | HV(PC) | 34 | 73 | ||
38 | Tobias Müller | TV(PC),AM(C) | 31 | 73 | ||
8 | Okan Kurt | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
22 | Robert Berger | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
24 | Jan Koch | HV(TC) | 29 | 73 | ||
10 | Stephan Mensah | AM(PT) | 24 | 68 | ||
6 | Niclas Erlbeck | TV(C) | 31 | 73 | ||
11 | Michel Ulrich | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
4 | Niclas Walther | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
Daniel Adamczyk | GK | 22 | 70 | |||
13 | Leon Damer | AM(PTC) | 24 | 73 |