# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Pereira Édson | GK | 39 | 77 | |
0 | ![]() | Almeida Kieza | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Leandro Amaro | HV(C) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Lourenço Jomar | HV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Caique Valdivia | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Morais Michael | F(C) | 31 | 79 | |
0 | ![]() | João Paulo | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Diego Valderrama | DM,TV(C) | 30 | 67 | |
0 | ![]() | Gleyvison Vivico | HV,DM,TV(T) | 28 | 67 | |
0 | ![]() | Batista Renan | GK | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Gatti Heitor | GK | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |