7
Júnior SERGINHO

Full Name: Sérgio Antonio Soler De Oliveira Júnior

Tên áo: SERGINHO

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Mar 15, 1995)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 82

CLB: Beijing Guoan

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2025Beijing Guoan83
Feb 26, 2025Beijing Guoan83
Feb 2, 2025Beijing Guoan83
Aug 17, 2022Changchun Yatai83
Nov 8, 2021Changchun Yatai83
Nov 8, 2021Changchun Yatai82
Jan 24, 2020Changchun Yatai82
Jul 23, 2019Kashima Antlers82
Jul 23, 2019Kashima Antlers78
Aug 29, 2018Kashima Antlers78
Feb 10, 2018Santos FC đang được đem cho mượn: América Mineiro78
Nov 10, 2017Santos FC78
Jan 2, 2017Santos FC78
Jan 1, 2017Santos FC78
Jul 18, 2016Santos FC đang được đem cho mượn: EC Vitória78

Beijing Guoan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Gang WangGang WangHV,DM,TV,AM(P)3676
10
Xizhe ZhangXizhe ZhangTV(C),AM(PTC)3477
4
Lei LiLei LiHV,DM,TV(T)3380
34
Sen HouSen HouGK3576
15
Uroš SpajićUroš SpajićHV(C)3284
29
Fábio AbreuFábio AbreuF(C)3283
7
Júnior SerginhoJúnior SerginhoTV,AM,F(C)3083
5
Michael NgadeuMichael NgadeuHV(C)3483
9
Yuning ZhangYuning ZhangF(C)2882
6
Zhongguo ChiZhongguo ChiDM,TV,AM(C)3576
37
Yongjing CaoYongjing CaoAM(PTC)2875
17
Liyu YangLiyu YangAM(PT),F(PTC)2877
11
Liangming LinLiangming LinAM,F(PT)2878
8
Rosa GugaRosa GugaTV,AM(C)2783
21
Yuan ZhangYuan ZhangDM,TV,AM(C)2873
16
Boxuan FengBoxuan FengHV,DM,TV,AM(P)2875
Shaocong WuShaocong WuHV(TC)2578
20
Ziming WangZiming WangF(C)2878
23
Oliveira DawhanOliveira DawhanDM,TV(C)2982
1
Jiaqi HanJiaqi HanGK2576
3
Yupeng HeYupeng HeHV,DM,TV(P)2575
26
Yang BaiYang BaiHV(TC)2775
Wenhao JiangWenhao JiangHV,DM(T),TV(TC)2572
Jian GaoJian GaoF(C)2365
18
Hao FangHao FangAM(PT),F(PTC)2575
19
Nebijan MuhmetNebijan MuhmetHV,DM,TV(T),AM(PT)2372
33
Nureli AbbasNureli AbbasGK2063
Yixuan LiYixuan LiTV(C)2163
42
Haocheng YangHaocheng YangHV(PTC)2163
45
Boqing YaoBoqing YaoGK2163
25
Arturo ChengArturo ChengGK2670
30
Shuangjie FanShuangjie FanHV(PTC)1963
28
Ruiyue LiRuiyue LiTV(C)1965
40
Jintian XieJintian XieGK1960
44
Shanghan LiShanghan LiHV(C)1960
42
Jinyu DaiJinyu DaiHV(C)1960
41
Zihao WangZihao WangF(C)1860