21
Yuan ZHANG

Full Name: Zhang Yuan

Tên áo: Y. ZHANG

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Jan 28, 1997)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: Beijing Guoan

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2023Beijing Guoan73
Aug 7, 2023Beijing Guoan73
Jul 28, 2023Beijing Guoan73
Apr 29, 2023Shenzhen FC73
Apr 18, 2023Shenzhen FC73

Beijing Guoan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Dabao YuDabao YuHV(C)3675
27
Gang WangGang WangHV,DM,TV,AM(P)3576
28
Chengdong ZhangChengdong ZhangHV(PC),DM(P)3576
23
Nico YennarisNico YennarisHV(P),DM,TV(C)3176
10
Xizhe ZhangXizhe ZhangTV(C),AM(PTC)3377
4
Lei LiLei LiHV,DM,TV(T)3280
34
Sen HouSen HouGK3576
29
Fábio AbreuFábio AbreuF(C)3183
5
Michael NgadeuMichael NgadeuHV(C)3483
9
Yuning ZhangYuning ZhangF(C)2782
6
Zhongguo ChiZhongguo ChiDM,TV,AM(C)3576
37
Yongjing CaoYongjing CaoAM(PTC)2775
24
Samuel AdegbenroSamuel AdegbenroAM(PT),F(PTC)2980
17
Liyu YangLiyu YangAM(PT),F(PTC)2777
11
Liangming LinLiangming LinAM,F(PT)2778
8
Rosa GugaRosa GugaTV,AM(C)2783
21
Yuan ZhangYuan ZhangDM,TV,AM(C)2773
16
Boxuan FengBoxuan FengHV,DM,TV,AM(P)2775
20
Ziming WangZiming WangF(C)2878
1
Jiaqi HanJiaqi HanGK2576
3
Yupeng HeYupeng HeHV,DM,TV(P)2575
Shaowen LiangShaowen LiangHV(C)2272
26
Yang BaiYang BaiHV(TC)2675
Qilong RuanQilong RuanHV(C)2367
Wenhao JiangWenhao JiangHV,DM(T),TV(TC)2472
Boxi LiBoxi LiF(C)2465
Jian GaoJian GaoF(C)2265
18
Hao FangHao FangAM(PT),F(PTC)2475
2
Mamadou TraoréMamadou TraoréHV,DM(C)3080
19
Nebijan MuhmetNebijan MuhmetHV,DM,TV(T),AM(PT)2372
33
Nureli AbbasNureli AbbasGK2063
Yujun MaYujun MaTV(C)2163
Dezhi DuanDezhi DuanDM,TV,AM,F(C)2365
Yu YanYu YanHV(PTC)2265
Yixuan ZhangYixuan ZhangHV(C)2065
Yixuan LiYixuan LiTV(C)2163
42
Haocheng YangHaocheng YangHV(PTC)2163
43
Yucheng HaoYucheng HaoHV(C)2063
44
Zihao WangZihao WangTV(C)2063
45
Boqing YaoBoqing YaoGK2063
25
Arturo ChengArturo ChengGK2570
30
Shuangjie FanShuangjie FanHV(PTC)1963