17
Mats MÖLLER DAEHLI

Full Name: Mats Möller Daehli

Tên áo: MÖLLER DAEHLI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Mar 2, 1995)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 63

CLB: Molde FK

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2024Molde FK83
Jan 17, 2024Molde FK83
May 28, 20211. FC Nürnberg83
Jan 25, 2021KRC Genk đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg83
May 4, 2020KRC Genk83
Jan 6, 2020KRC Genk83
Jun 6, 2018FC St. Pauli83
May 16, 2018SC Freiburg83
Oct 25, 2017SC Freiburg đang được đem cho mượn: FC St. Pauli83
Jun 2, 2017SC Freiburg83
Jun 1, 2017SC Freiburg83
May 4, 2017SC Freiburg đang được đem cho mượn: FC St. Pauli83
Jan 18, 2017SC Freiburg đang được đem cho mượn: FC St. Pauli83
Jan 5, 2015SC Freiburg83
Jan 2, 2015SC Freiburg82

Molde FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Fredrik GulbrandsenFredrik GulbrandsenF(C)3283
21
Martin LinnesMartin LinnesHV,DM,TV(P)3383
7
Magnus Wolff EikremMagnus Wolff EikremTV,AM,F(C)3483
14
Veton BerishaVeton BerishaAM,F(PTC)3082
2
Martin BjornbakMartin BjornbakHV(C)3280
34
Sean McdermottSean McdermottGK3176
28
Kristoffer HaugenKristoffer HaugenHV,DM,TV(T)3180
17
Mats Möller DaehliMats Möller DaehliAM(PTC)3083
5
Eirik HestadEirik HestadTV(C),AM(PTC)2978
19
Eirik HauganEirik HauganHV(C)2783
18
Halldor StenevikHalldor StenevikTV,AM(PT)2582
Jacob KarlstromJacob KarlstromGK2982
15
Markus André KaasaMarkus André KaasaTV,AM(C)2782
10
Mads EnggaardMads EnggaardDM,TV(C)2180
26
Isak Helstad AmundsenIsak Helstad AmundsenHV(C)2578
Oliver PetersenOliver PetersenGK2378
16
Emil BreivikEmil BreivikDM,TV,AM(C)2483
4
Valdemar LundValdemar LundHV(C)2180
20
Kristian EriksenKristian EriksenTV,AM,F(C)2983
Filip Heggdal KristoffersenFilip Heggdal KristoffersenHV(C)2163
33
Niklas OdegardNiklas OdegardTV,AM,F(C)2073
24
Johan BakkeJohan BakkeDM,TV(C)2073
32
Peder Hoel LervikPeder Hoel LervikGK1965
9
Frederik IhlerFrederik IhlerF(C)2176
23
Sondre GranaasSondre GranaasTV,AM(C)1873
3
Casper OyvannCasper OyvannHV(C)2582
22
Albert PosiadalaAlbert PosiadalaGK2279
29
Gustav Kjolstad NyheimGustav Kjolstad NyheimAM,F(C)1970
17
Daniel DagaDaniel DagaDM,TV(C)1870
Magnus Tomren SolheimMagnus Tomren SolheimTV,AM(TC)2066
Mads Eikrem MyklebustMads Eikrem MyklebustGK1765