Full Name: Nicola Lancini
Tên áo: LANCINI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Mar 29, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2022 | Sangiuliano City | 77 |
Apr 20, 2022 | Sangiuliano City | 77 |
Feb 2, 2021 | USD Cavese | 77 |
Nov 27, 2019 | Fermana FC | 77 |
Jul 30, 2018 | Virtus Verona | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Antonio Cinelli | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
Dario Toninelli | HV(PC) | 32 | 75 | |||
36 | Aniello Salzano | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 77 | ||
18 | Loris Brogno | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
13 | Paolo Marchi | HV(TC),DM(T) | 33 | 76 | ||
Alessio Girgi | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | |||
8 | Luca Palesi | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
14 | Marco Carminati | HV(C) | 24 | 65 | ||
Nicholas Saggionetto | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
Pietro Cogliati | AM,F(PTC) | 32 | 73 | |||
Matteo Bruzzone | HV(C) | 30 | 70 | |||
Frenci Qeros | AM(PTC) | 25 | 70 | |||
Sergio Guerrini | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |||
Amadou Konatè | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 63 |