70
Steliano FILIP

Full Name: Steliano Filip

Tên áo: FILIP

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (May 15, 1994)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 61

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 70

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE77
Feb 2, 2023Mezőkövesd-Zsóry SE77
Jan 26, 2023Mezőkövesd-Zsóry SE80
Dec 21, 2022Mezőkövesd-Zsóry SE80
Oct 2, 2022Dinamo Bucureşti80
Oct 1, 2022Dinamo Bucureşti80
Jun 19, 2022Mezőkövesd-Zsóry SE80
May 31, 2022Dinamo Bucureşti80
Feb 4, 2022Dinamo Bucureşti80
Dec 26, 2021Dinamo Bucureşti80
Jan 25, 2021Dinamo Bucureşti80
Nov 7, 2020AE Larissa80
Nov 2, 2020AE Larissa83
Aug 4, 2020AE Larissa83
Jul 8, 2019Viitorul Constanţa83

Mezőkövesd-Zsóry SE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Lukács BöleLukács BöleAM(PTC)3474
17
Róbert PillárRóbert PillárHV(C)3377
19
Jairo SamperioJairo SamperioAM,F(PT)3177
21
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3276
15
Marko BrtanMarko BrtanDM,TV(C)3375
14
Aleksandr KarnitskiyAleksandr KarnitskiyHV,DM,TV(C)3675
94
Benjámin CsekeBenjámin CsekeDM,TV,AM(C)3077
30
Patrik Posztobányi
Puskás Akadémia FC
HV,DM(C)2272
4
Vanja ZvekanovVanja ZvekanovDM,TV(C)2475
77
Sándor VajdaSándor VajdaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3377
24
Tamás CseriTamás CseriAM(PTC)3776
29
Zsolt KojnokZsolt KojnokHV,DM,TV(P)2471
11
József SzalaiJózsef SzalaiF(C)2272
Zalán KállaiZalán KállaiAM(PT),F(PTC)2067
Máté KotulaMáté KotulaHV,DM,TV(T)2371
Roland LehoczkyRoland LehoczkyHV(C)2273
6
Bálint IllésBálint IllésTV(C)2067