Biệt danh: Virtussini. Rossoblù. I Borgo-Veneziani. I Ribelli Veronesi.
Tên thu gọn: V. Verona
Tên viết tắt: VVV
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Centro Sportivo Gavagnin (1,200)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Verona
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | ![]() | GK | 36 | 79 | ||
21 | ![]() | Juanito Gómez | AM,F(PTC) | 39 | 77 | |
6 | ![]() | Manuel Daffara | HV(P),TV(C) | 35 | 78 | |
11 | ![]() | Gianni Manfrin | HV(TC) | 31 | 75 | |
14 | ![]() | Michael de Marchi | F(C) | 30 | 76 | |
44 | ![]() | Mattia Pagliuca | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |
95 | ![]() | HV(TC) | 22 | 72 | ||
7 | ![]() | Marco Amadio | DM,TV(C) | 25 | 74 | |
22 | ![]() | Sheikh Sibi | GK | 27 | 75 | |
8 | ![]() | Antonio Metlika | DM,TV(C) | 23 | 76 | |
10 | ![]() | Leonardo Zarpellon | TV,AM(C) | 25 | 73 | |
9 | ![]() | Gianluca Contini | F(C) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Francesco Toffanin | AM(C) | 21 | 70 | |
99 | ![]() | F(C) | 21 | 71 | ||
75 | ![]() | Tommaso Cielo | HV,DM(C) | 19 | 62 | |
32 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
5 | ![]() | Dino Mehić | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
90 | ![]() | Christian Odogwu | AM(PTC) | 21 | 63 | |
4 | ![]() | Riccardo Lodovici | HV(C) | 20 | 65 | |
34 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
2 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
12 | ![]() | Gabriele Fortin | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |