Huấn luyện viên: Andrea Mosconi
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fermana
Tên viết tắt: FFC
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Stadio Bruno Recchioni (9,500)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Fermo
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Daniele Paponi | F(C) | 36 | 76 | ||
26 | Gianvito Misuraca | TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
14 | Emanuele Padella | HV(C) | 35 | 77 | ||
20 | Manuel Giandonato | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
10 | AM(C),F(PTC) | 33 | 77 | |||
21 | Nicola Malaccari | TV(TC) | 32 | 77 | ||
25 | HV(C) | 26 | 76 | |||
19 | AM,F(PT) | 27 | 74 | |||
1 | Nicola Borghetto | GK | 24 | 73 | ||
9 | F(C) | 28 | 75 | |||
90 | F(C) | 22 | 73 | |||
14 | HV(C) | 21 | 67 | |||
30 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
4 | Donato de Pascalis | HV(PC),DM(P) | 25 | 67 | ||
3 | Francesco Pistolesi | HV,DM(T) | 19 | 65 | ||
5 | Jonathan Spedalieri | HV(C) | 22 | 70 | ||
70 | Mauro Semprini | AM,F(PC) | 26 | 73 | ||
2 | Alessandro Eleuteri | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 72 | ||
8 | Christian Scorza | DM(C),TV(PC) | 23 | 74 | ||
18 | Manuel Vessella | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
23 | HV,DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
22 | GK | 22 | 70 | |||
36 | HV(TC) | 22 | 72 | |||
17 | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
24 | DM(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SS Teramo Calcio | |
Ascoli Calcio |