8
Gonzalo MELERO

Full Name: Gonzalo Melero Manzanares

Tên áo: MELERO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Jan 2, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: UD Almería

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024UD Almería84
Dec 2, 2024UD Almería85
Jul 16, 2024UD Almería85
Jul 10, 2024UD Almería86
Dec 18, 2023UD Almería86
Dec 13, 2023UD Almería87
Sep 2, 2022UD Almería87
Jan 19, 2021Levante UD87
Jan 7, 2020Levante UD86
Jul 3, 2019Levante UD86
Jun 2, 2019Villarreal CF86
Jun 1, 2019Villarreal CF86
Dec 19, 2018Villarreal CF đang được đem cho mượn: SD Huesca86
Dec 13, 2018Villarreal CF đang được đem cho mượn: SD Huesca85
Sep 19, 2018Villarreal CF đang được đem cho mượn: SD Huesca85

UD Almería Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Léo BaptistãoLéo BaptistãoAM,F(TC)3285
13
Fernando MartínezFernando MartínezGK3485
8
Gonzalo MeleroGonzalo MeleroTV,AM(C)3184
16
Aleksandar RadovanovićAleksandar RadovanovićHV(C)3182
17
Álex PozoÁlex PozoHV,DM,TV(P),AM(PTC)2585
21
Juan ChumiJuan ChumiHV(C)2584
5
Lucas RobertoneLucas RobertoneDM,TV,AM(C)2786
20
Álex CentellesÁlex CentellesHV,DM,TV(T)2582
1
Luís MaximianoLuís MaximianoGK2686
9
Luis SuárezLuis SuárezAM(PT),F(PTC)2787
Juan GutiérrezJuan GutiérrezAM,F(PTC)2280
15
Iddrisu BabaIddrisu BabaDM,TV(C)2985
24
Bruno LangaBruno LangaHV,DM,TV(T)2783
Vinicius LázaroVinicius LázaroAM,F(PTC)2284
2
Arnau PuigmalArnau PuigmalTV,AM(PC)2482
3
Édgar GonzálezÉdgar GonzálezHV,DM(C)2786
10
Nico MelamedNico MelamedTV(C),AM(PTC)2383
19
Sergio ArribasSergio ArribasAM(PTC),F(PT)2385
4
Fernandes KaikyFernandes KaikyHV(PC),DM(C)2183
19
Marko MilovanovićMarko MilovanovićF(C)2176
6
Dion LopyDion LopyDM,TV(C)2284
27
Gui GuedesGui GuedesDM,TV(C)2276
18
Marc PubillMarc PubillHV(PC),DM(P)2183
28
Rachad FettalRachad FettalF(C)2073