3
Édgar GONZÁLEZ

Full Name: Édgar González Estrada

Tên áo: ÉDGAR

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 28 (Apr 1, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 78

CLB: UD Almería

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 18, 2023UD Almería86
Dec 13, 2023UD Almería87
Sep 4, 2023UD Almería87
Jul 7, 2023UD Almería87
Dec 21, 2022Real Betis87
Dec 15, 2022Real Betis85
Dec 28, 2021Real Betis85
Dec 21, 2021Real Betis82
Jun 29, 2021Real Betis82
Jun 16, 2021Real Betis80
Sep 3, 2020Real Betis đang được đem cho mượn: Real Oviedo80
Jul 30, 2020Real Betis80
Jul 28, 2020Real Betis78
Jan 10, 2020Real Betis78
Jan 7, 2020Real Betis76

UD Almería Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Léo BaptistãoLéo BaptistãoAM,F(TC)3285
13
Fernando MartínezFernando MartínezGK3485
8
Gonzalo MeleroGonzalo MeleroTV,AM(C)3184
16
Aleksandar RadovanovićAleksandar RadovanovićHV(C)3182
17
Álex PozoÁlex PozoHV,DM,TV(P),AM(PTC)2685
21
Juan ChumiJuan ChumiHV(C)2684
5
Lucas RobertoneLucas RobertoneDM,TV,AM(C)2886
20
Álex CentellesÁlex CentellesHV,DM,TV(T)2582
1
Luís MaximianoLuís MaximianoGK2686
9
Luis SuárezLuis SuárezAM(PT),F(PTC)2787
Juan GutiérrezJuan GutiérrezAM,F(PTC)2380
15
Iddrisu BabaIddrisu BabaDM,TV(C)2985
24
Bruno LangaBruno LangaHV,DM,TV(T)2783
Vinicius LázaroVinicius LázaroAM,F(PTC)2384
2
Arnau PuigmalArnau PuigmalTV,AM(PC)2482
3
Édgar GonzálezÉdgar GonzálezHV,DM(C)2886
10
Nico MelamedNico MelamedTV(C),AM(PTC)2383
19
Sergio ArribasSergio ArribasAM(PTC),F(PT)2385
4
Fernandes KaikyFernandes KaikyHV(PC),DM(C)2183
19
Marko MilovanovićMarko MilovanovićF(C)2176
6
Dion LopyDion LopyDM,TV(C)2384
27
Gui GuedesGui GuedesDM,TV(C)2276
18
Marc PubillMarc PubillHV(PC),DM(P)2183
28
Rachad FettalRachad FettalF(C)2073