Full Name: Michael Phenix
Tên áo: PHENIX
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 35 (Mar 15, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2018 | Southport | 68 |
Jun 13, 2018 | Southport | 68 |
Oct 31, 2017 | Salford City | 68 |
Aug 18, 2016 | Salford City | 68 |
Jun 2, 2016 | Barnsley | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | TV,AM,F(C) | 33 | 68 | |||
13 | Tony Mcmillan | GK | 42 | 67 | ||
Danny Lloyd | TV,AM(PT) | 32 | 72 | |||
Russell Benjamin | TV(C) | 32 | 67 | |||
David Morgan | DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
Nyal Bell | F(C) | 27 | 66 | |||
Adam Anson | HV(C) | 27 | 67 | |||
Jack Doyle | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
F(C) | 33 | 70 | ||||
20 | Luke Burgess | TV(C) | 25 | 67 | ||
Jordan Archer | F(C) | 30 | 66 | |||
37 | TV,AM(C) | 20 | 65 |