Full Name: Tobias Jänicke
Tên áo: JÄNICKE
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 35 (Mar 16, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: FK Pirmasens
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2024 | FK Pirmasens | 68 |
Mar 29, 2024 | 1. FC Saarbrücken | 68 |
Mar 22, 2024 | 1. FC Saarbrücken | 78 |
Mar 22, 2024 | FK Pirmasens | 78 |
Jun 11, 2023 | 1. FC Saarbrücken | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Tobias Jänicke | TV,AM(PT) | 35 | 68 | ||
26 | Aaron Basenach | HV,DM(C) | 21 | 70 |