Full Name: Aboubacar Diarra

Tên áo: DIARRA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Aug 9, 1994)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2021Sestao River Club73
Jun 17, 2021Sestao River Club73
May 10, 2018Sestao River Club73
Jan 10, 2018Sestao River Club74
Sep 10, 2017Sestao River Club76
Aug 28, 2017Sestao River Club78
Jan 10, 2017Gernika Club78
Jan 3, 2017Gernika Club76

Sestao River Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Iago HerrerínIago HerrerínGK3780
22
Markel EtxeberríaMarkel EtxeberríaHV,DM,TV(P)3075
6
Adrián LeónAdrián LeónF(C)3575
23
Anton Efremov
Villarreal CF
HV,DM(C)2173
18
Jon DopiJon DopiAM(PT),F(PTC)2976
17
Rubén LobatoRubén LobatoHV,DM,TV(T)3177
Roberto CorralRoberto CorralHV,DM,TV(T)2775
Diego AlmeidaDiego AlmeidaHV(PC),DM(C)2170
9
Jon CaboJon CaboAM(T),F(TC)2473
11
Kepa UriarteKepa UriarteTV(C),AM(PC)2367
Marcos BustilloMarcos BustilloTV,AM(C)2473
14
Álvaro GeteÁlvaro GeteDM,TV(C)2473
2
Joseda Álvarez
Deportivo Alavés
HV,DM,TV,AM(P)2470
Diego Aznar
SD Huesca
F(C)2173
Adri Miranda
Cádiz CF
HV(TC)2170
12
Miguel Barandalla
Athletic Club
HV,DM,TV(T)2065