Full Name: Riku Heinonen
Tên áo: HEINONEN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jun 5, 1994)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2021 | Ekenäs IF | 73 |
May 30, 2017 | Ekenäs IF | 73 |
Mar 29, 2016 | PK-35 Vantaa | 73 |
Aug 28, 2014 | PK-35 Vantaa | 72 |
Jul 16, 2013 | MyPa | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Enoch Kofi Adu | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
22 | Nasiru Mohammed | AM,F(PT) | 29 | 73 | ||
19 | Nikos Giannakopoulos | GK | 31 | 77 | ||
10 | Lucas Kaufmann | AM(PTC) | 33 | 77 | ||
5 | Kalle Katz | HV(C) | 24 | 76 | ||
34 | Henri Malundama | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
9 | Salomo Ojala | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
1 | Ramilson Almeida | GK | 24 | 74 | ||
11 | Eetu Puro | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
73 | Tiemoko Fofana | F(C) | 24 | 73 |