Huấn luyện viên: Randall Row
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Guápiles
Tên viết tắt: SDG
Năm thành lập: 1961
Sân vận động: Ebal Rodríguez (4,500)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Guápiles
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Edder Solórzano | AM,F(PT) | 28 | 77 | ||
5 | Alvin Bennett | HV(C) | 29 | 77 | ||
21 | Juan Diego Madrigal | HV(PC),DM(P) | 36 | 78 | ||
3 | Jhamir Ordain | HV,DM(P) | 30 | 78 | ||
11 | Reimond Salas | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
1 | Brayan Morales | GK | 30 | 74 | ||
19 | Cardel Benbow | AM(PT) | 28 | 76 | ||
4 | Luis José Hernández | HV(TC) | 26 | 77 | ||
79 | Óscar Linton | HV(C) | 31 | 77 | ||
8 | Denilson Mason | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
0 | Everardo Rubio | HV(TC) | 27 | 77 | ||
29 | Rigoberto Jiménez | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
23 | Alejandro Barrientos | GK | 26 | 77 | ||
20 | Armando Ruiz | HV(C) | 22 | 76 | ||
88 | Starling Matarrita | AM(C),F(PTC) | 33 | 77 | ||
16 | Isacc Salas | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
24 | Jeremy Gómez | AM,F(P) | 22 | 72 | ||
97 | Luis Zúniga | AM,F(PTC) | 27 | 74 | ||
38 | Sebastián Araya | TV(C) | 20 | 66 | ||
28 | Randy Chirino | AM(PTC) | 28 | 72 | ||
25 | Adán Clímaco | HV,DM,TV(T) | 23 | 74 | ||
30 | Iker Sanabria | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Limón FC |