Full Name: Oğuzhan Kayar
Tên áo: KAYAR
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Apr 2, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Diyarbakirspor | 77 |
Feb 14, 2022 | Diyarbakirspor | 77 |
Aug 17, 2021 | Sakaryaspor | 77 |
Aug 31, 2018 | Utaş Uşakspor | 77 |
Apr 5, 2018 | Bandirmaspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Anıl Şahi̇n | HV(T) | 31 | 73 | ||
Ercan Çapar | HV(T) | 34 | 73 | |||
4 | Ismail Konuk | HV(C) | 36 | 73 | ||
22 | Savaş Polat | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
37 | Ömer Alici | GK | 39 | 72 | ||
55 | Yasin Dulger | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
23 | Yusuf Arslan | HV(C) | 26 | 76 | ||
61 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | |||
Kurtulus Yurt | GK | 34 | 72 | |||
20 | Bünyamin Yürür | HV,DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
72 | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | |||
10 | AM(PTC) | 22 | 65 |