81
Taşkin CALIS

Full Name: Taşkin Çalış

Tên áo: CALIS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jul 25, 1993)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Nazilli Spor

Squad Number: 81

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Nazilli Spor77
Sep 19, 2024Amed SK77
Apr 1, 2024Amed SK77
Mar 26, 2024Amed SK79
Mar 24, 2024Amed SK79
Sep 21, 2022Bucaspor79
Jan 20, 2022Ankara Keçiörengücü79
Apr 29, 2021Balıkesirspor79
Jun 5, 2019Menemenspor79
Feb 5, 2019Menemenspor81
Jan 5, 2019Menemenspor83
Jul 5, 2017Yeni Malatyaspor83
Jun 2, 2017Yeni Malatyaspor82
Jun 1, 2017Yeni Malatyaspor82
Nov 12, 2016Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Gümüşhanespor82

Nazilli Spor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
81
Taşkin CalisTaşkin CalisDM,TV(C)3177
45
Oğuzhan KayarOğuzhan KayarTV(C),AM(PTC)3077
88
Uygar ZeybekUygar ZeybekTV(C),AM(PTC)2970
Oguzhan AkgunOguzhan AkgunAM(PT),F(PTC)2373
70
Talha ErdoganTalha ErdoganAM(PTC)2567
35
Ozan Can OrucOzan Can OrucGK2473
32
Ali KarakayaAli KarakayaDM,TV,AM(C)2370
23
Tibet ÖnizTibet ÖnizAM,F(P)2368
67
Recep Efe KocakRecep Efe KocakHV(PC)2165