Full Name: Recep Efe Koçak
Tên áo: KOÇAK
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Feb 28, 2004)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Nazilli Spor
Squad Number: 67
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2023 | Nazilli Spor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | ![]() | Taşkin Calis | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
45 | ![]() | Oğuzhan Kayar | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |
88 | ![]() | Uygar Zeybek | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Oguzhan Akgun | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
70 | ![]() | Talha Erdogan | AM(PTC) | 25 | 67 | |
35 | ![]() | Ozan Can Oruc | GK | 24 | 73 | |
32 | ![]() | Ali Karakaya | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Tibet Öniz | AM,F(P) | 23 | 68 | |
67 | ![]() | Recep Efe Kocak | HV(PC) | 21 | 65 |