30
Martin KERN

Full Name: Martin Kern

Tên áo: KERN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Mar 23, 2006)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: SK Sturm Graz

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2024SK Sturm Graz67

SK Sturm Graz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Stefan HierländerStefan HierländerTV,AM(PTC)3380
4
Jon Gorenc StankovićJon Gorenc StankovićHV,DM(C)2984
5
Gregory WüthrichGregory WüthrichHV(C)3085
6
Alexandar BorkovicAlexandar BorkovicHV(C)2580
24
Dimitri LavaléeDimitri LavaléeHV,DM(TC)2885
47
Emanuel AiwuEmanuel AiwuHV,DM(C)2484
17
Emir KaricEmir KaricHV(T),DM,TV(TC)2782
10
Otar KiteishviliOtar KiteishviliTV(C),AM(PTC)2885
1
Kjell Scherpen
Brighton & Hove Albion
GK2583
9
Erencan Yardimci
TSG 1899 Hoffenheim
AM(PT),F(PTC)2280
21
Tochi ChukwuaniTochi ChukwuaniDM,TV,AM(C)2181
20
Szymon WlodarczykSzymon WlodarczykF(C)2282
15
William BovingWilliam BovingAM,F(PTC)2184
35
Niklas GeyrhoferNiklas GeyrhoferHV(C)2481
27
Amadou DanteAmadou DanteHV,DM,TV(T)2482
19
Tomi HorvatTomi HorvatTV,AM(PC)2584
20
Seedy JattaSeedy JattaF(C)2180
14
Lovro Zvonarek
Bayern München
TV(C),AM(PTC)1978
6
Gabriel HaiderGabriel HaiderHV(C)2273
Fally Mayulu
Bristol City
F(C)2280
2
Max JohnstonMax JohnstonHV,DM,TV(P)2180
8
Bryan TeixeiraBryan TeixeiraAM(PT),F(PTC)2480
53
Daniil KhudyakovDaniil KhudyakovGK2180
Belmin BeganovicBelmin BeganovicAM(PTC)2072
40
Matteo BignettiMatteo BignettiGK2070
38
Leon GrgicLeon GrgicF(C)1965
30
Martin KernMartin KernDM,TV(C)1867
41
Elias LorenzElias LorenzGK1865
4
Konstantin SchoppKonstantin SchoppHV(C)1970
30
Senad MustaficSenad MustaficHV,DM,TV(P)1970
Maurice AmreichMaurice AmreichHV,DM,TV(C)2067
17
Jonas LöckerJonas LöckerHV,DM,TV(C)1968
28
Do-An LeeDo-An LeeAM,F(PT)2067
36
Amady CamaraAmady CamaraAM,F(PC)1970
15
Ermal KrasniqiErmal KrasniqiAM(PT),F(PTC)1960
23
Arjan MalicArjan MalicHV(C)1970
32
Christoph Wiener PucherChristoph Wiener PucherGK1865
13
Jonas WolfJonas WolfHV,DM,TV(T)1868
27
Sebastian PirkerSebastian PirkerHV,DM(C)1870
5
David BurgerDavid BurgerHV(C)1970
21
Tizian ScharmerTizian ScharmerHV,DM,TV(T)2072
8
Malick Yalcouyé
Brighton & Hove Albion
DM,TV(C)1982
18
Oliver SorgOliver SorgHV(T),DM,TV(TC)1770
26
Paul LeutgebPaul LeutgebHV,DM,TV(P)1865
43
Jacob HödlJacob HödlTV(C),AM(PTC)1873
42
Richmond OsayantinRichmond OsayantinF(C)1763
Lord AfrifaLord AfrifaDM,TV(C)1865
44
Abdoulie KantéAbdoulie KantéAM,F(C)1765
45
Luis ReicherLuis ReicherGK1765
47
Nico ForoboskoNico ForoboskoHV,DM,TV(T)1865
35
Jan HeusererJan HeusererTV,AM(PT)1865
46
Matthias SchraglMatthias SchraglTV(C),AM(PTC)1865
29
Youba KoïtaYouba KoïtaAM(PTC)1867
19
Tim UlreichTim UlreichHV,DM,TV(P)1765