Full Name: Jack Barmby
Tên áo: BARMBY
Vị trí: HV,DM(T),TV(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Nov 14, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2021 | Phoenix Rising FC | 77 |
May 20, 2021 | Phoenix Rising FC | 77 |
Dec 28, 2019 | Phoenix Rising FC | 77 |
Jan 15, 2019 | San Antonio FC | 77 |
Apr 19, 2018 | Portland Timbers | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Patrick Rakovsky | GK | 30 | 76 | ||
26 | Renzo Zambrano | DM,AM(C),TV(PC) | 29 | 76 | ||
29 | Dariusz Formella | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
10 | Fede Varela | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
21 | Panagiotis Armenakas | AM,F(PTC) | 25 | 74 | ||
8 | José Hernández | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
30 | Alejandro Fuenmayor | HV(PC) | 27 | 76 | ||
72 | Edgardo Rito | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | ||
14 | Emil Cuello | TV(PT),AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
7 | Erickson Gallardo | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
27 | Laurence Wyke | HV(PC),DM(C) | 27 | 73 | ||
5 | Mohamed Traore | HV(TC) | 21 | 70 | ||
1 | GK | 21 | 78 | |||
77 | Juan Carlos Azócar | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 28 | 75 | ||
7 | Ryan Flood | HV,DM(T) | 25 | 74 | ||
6 | Giulio Doratiotto | DM(PTC),TV(PT) | 19 | 70 | ||
91 | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |||
3 | John Stenberg | HV(C) | 31 | 74 |