?
Rémi CABRAL

Full Name: Rémi Cabral

Tên áo: CABRAL

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jul 10, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 79

CLB: Colorado Rapids

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Colorado Rapids73
Nov 1, 2024Colorado Rapids73
Feb 16, 2024Colorado Rapids đang được đem cho mượn: Phoenix Rising FC73
Jan 24, 2024Colorado Rapids đang được đem cho mượn: Phoenix Rising FC73
Nov 18, 2023Colorado Rapids73

Colorado Rapids Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Andreas MaxsoAndreas MaxsoHV(C)3082
20
Connor RonanConnor RonanDM,TV,AM(C)2681
95
Zack SteffenZack SteffenGK2984
2
Keegan RosenberryKeegan RosenberryHV(PC),DM,TV(P)3082
4
Reggie CannonReggie CannonHV(PC),DM,TV(P)2682
7
Jonathan LewisJonathan LewisAM(PT),F(PTC)2782
6
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)2982
10
Djordje MihailovicDjordje MihailovicTV,AM(TC)2685
3
Sam VinesSam VinesHV,DM,TV(T)2584
23
Cole BassettCole BassettTV,AM(C)2383
11
Omir FernandezOmir FernandezAM,F(PTC)2581
22
Sebastian AndersonSebastian AndersonHV,DM,TV(P)2273
9
Rafael NavarroRafael NavarroAM,F(C)2483
91
Kévin CabralKévin CabralAM(PT),F(PTC)2583
34
Michael EdwardsMichael EdwardsHV(C)2370
18
Oliver LarrazOliver LarrazDM,TV,AM(C)2378
77
Darren YapiDarren YapiAM(T),F(TC)2077
14
Calvin HarrisCalvin HarrisAM(PT),F(PTC)2478
21
Jasper LöffelsendJasper LöffelsendHV(P),DM,TV(PC)2780
42
Daniel ChacónDaniel ChacónHV,DM(C)2377
99
Jackson TravisJackson TravisHV,DM,TV(T)2072
27
Kimani Stewart-BaynesKimani Stewart-BaynesAM,F(PT)1970
Yosuke HanyaYosuke HanyaAM,F(PTC)2573
Rémi CabralRémi CabralAM,F(PTC)2573
Marlon VargasMarlon VargasAM,F(PTC)2370
31
Adam BeaudryAdam BeaudryGK1870
56
Nate JonesNate JonesHV(C)2367
24
Wayne FrederickWayne FrederickDM,TV(C)2067
41
Ethan BandréEthan BandréGK2665