Full Name: Harvey James Neville
Tên áo: NEVILLE
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jun 26, 2002)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Phoenix Rising FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | Phoenix Rising FC | 70 |
Nov 2, 2024 | Portland Timbers | 70 |
Nov 1, 2024 | Portland Timbers | 70 |
Sep 7, 2024 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Sacramento Republic FC | 70 |
Mar 16, 2024 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Portland Timbers 2 | 70 |
Mar 15, 2024 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 70 |
Feb 23, 2024 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 70 |
Feb 20, 2024 | Inter Miami CF | 70 |
Feb 14, 2024 | Inter Miami CF | 67 |
Nov 2, 2023 | Inter Miami CF | 67 |
Nov 1, 2023 | Inter Miami CF | 67 |
Aug 26, 2023 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Loudoun United | 67 |
Aug 16, 2023 | Inter Miami CF | 67 |
Mar 22, 2023 | Inter Miami CF | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Patrick Rakovsky | GK | 31 | 76 | ||
26 | Renzo Zambrano | DM,AM(C),TV(PC) | 30 | 76 | ||
29 | Dariusz Formella | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
10 | Fede Varela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
8 | José Hernández | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
30 | Alejandro Fuenmayor | HV(PC) | 28 | 76 | ||
Edgardo Rito | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | |||
Noble Okello | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
14 | Emil Cuello | TV(PT),AM,F(PTC) | 28 | 73 | ||
7 | Erickson Gallardo | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
Damian Rivera | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | |||
Darius Johnson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | |||
5 | Mohamed Traore | HV(TC) | 22 | 70 | ||
Triston Henry | GK | 31 | 78 | |||
Collin Smith | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 | |||
Jearl Margaritha | AM,F(PT) | 24 | 76 | |||
DM,TV(C) | 22 | 68 | ||||
Harvey Neville | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | |||
77 | Juan Carlos Azócar | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 29 | 75 | ||
Ryan Flood | HV,DM(T) | 26 | 74 | |||
6 | Giulio Doratiotto | DM(PTC),TV(PT) | 20 | 70 | ||
Rémi Cabral | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |||
3 | John Stenberg | HV(C) | 32 | 74 |