23
Valmir SULEJMANI

Full Name: Valmir Sulejmani

Tên áo: SULEJMANI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Feb 1, 1996)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hannover 96 II

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025Hannover 96 II78
Jan 22, 2025TSV 1860 München78
Jul 27, 2023TSV 1860 München78
Jun 9, 2023FC Ingolstadt 0478
Feb 1, 2022FC Ingolstadt 0478
Feb 13, 2021Hannover 9678
Feb 8, 2021Hannover 9677
Sep 3, 2020Hannover 9677
Aug 4, 2020Hannover 9677
Jul 2, 2018SV Waldhof Mannheim77
Apr 30, 2018Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II77
Nov 16, 2017Hannover 9677
Nov 23, 2016Hannover 9677
May 18, 2016Hannover 9677
Jun 2, 2015Hannover 9677

Hannover 96 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Valmir SulejmaniValmir SulejmaniAM,F(PTC)2978
18
Fynn ArkenbergFynn ArkenbergHV(PC)2974
33
Tim WalbrechtTim WalbrechtHV,DM,TV(C)2370
24
Robin Kalem
Hannover 96
TV,AM(TC)2273
4
Felix GöttlicherFelix GöttlicherHV(C)2374
44
Lukas Wallner
Hannover 96
HV(C)2173
12
Norman QuindtNorman QuindtGK2875
1
Toni StahlToni StahlGK2573
14
Melkamu Frauendorf
Hannover 96
TV(C),AM(PTC)2170
37
Stefano Marino
Hannover 96
F(C)2168
28
Mark Gevorgyan
Hannover 96
HV,DM,TV(PT)1970
7
Mustafa Abdullatif
Hannover 96
TV(C),AM(PTC)2170
30
Leon-Oumar Wechsel
Hannover 96
GK2073
42
Ben Westermeier
Hannover 96
DM,TV,AM(C)2175
6
Noah Engelbreth
Hannover 96
HV,DM,TV(C)1970
3
Hayate Matsuda
Mito Hollyhock
HV,DM,TV(T)2173
22
Luca-Joel Grimpe
Hannover 96
GK2065
5
Lukas Dominke
Hannover 96
HV(C)2167
21
Jacob Danquah
Hannover 96
HV(C)2165
17
Michel Dammeier
Hannover 96
DM(C),TV(PC)2070
16
Keanu Brandt
Hannover 96
TV,AM(TC)2170
29
Jeremie Niklaus
Hannover 96
HV,DM,TV,AM(P),F(PC)2065
8
Nick Stepantsev
Hannover 96
AM,F(PTC)2270
20
Nick Meier
Hannover 96
AM,F(C)1967
9
Sean Busch
Hannover 96
F(C)2170
31
Denis Husser
Hannover 96
F(C)1763