29
Joffre ESCOBAR

Full Name: Joffre Andrés Escobar Moyano

Tên áo: ESCOBAR

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Oct 24, 1996)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Alianza Universidad

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2025Alianza Universidad78
Mar 14, 2024CSD Macará78
Sep 28, 2023Universidad Católica del Ecuador78
Jul 5, 2023Deportivo Pasto78
Feb 28, 2023Deportivo Pasto78
Jan 6, 2023Deportivo Pasto78
Dec 28, 2022Huachipato FC78
Oct 21, 2022Huachipato FC đang được đem cho mượn: Sporting Cristal78
Sep 2, 2022Huachipato FC78
Sep 1, 2022Huachipato FC78
Apr 20, 2022Huachipato FC đang được đem cho mượn: Universidad San Martin Porres78
Feb 7, 2022Huachipato FC78
Sep 15, 2021Independiente del Valle78
Mar 4, 2021Independiente del Valle78
Mar 4, 2021Independiente del Valle74

Alianza Universidad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Julio LandauriJulio LandauriAM(PTC),F(T)3978
27
Junior VizaJunior VizaAM(PTC)4078
50
Christian RamosChristian RamosHV(C)3677
Charles MonsalvoCharles MonsalvoAM(PT),F(PTC)3575
4
Christian LauraChristian LauraHV(P)3776
Omar VásquezOmar VásquezAM(PTC)3575
17
Yorleys MenaYorleys MenaAM(PT),F(PTC)3382
2
Juan CámaraJuan CámaraHV(C)3275
José GrandaJosé GrandaHV(C)3377
29
Joffre EscobarJoffre EscobarAM(P),F(PC)2878
Diego EncinasDiego EncinasHV(T)3276
28
Maximiliano ZárateMaximiliano ZárateF(C)3275
Alexis RojasAlexis RojasAM,F(PT)2977
28
Edhu OlivaEdhu OlivaTV,AM(TC)2976
14
Brayan GuevaraBrayan GuevaraAM(PTC),F(PT)2773
20
Eduardo FigueroaEduardo FigueroaGK2973
Rick CampodónicoRick CampodónicoAM(PTC),F(PT)2975
7
Félix EspinozaFélix EspinozaTV(C),AM(PTC)2667
3
Benjamín Ampuero
Universidad César Vallejo
HV(C)2473
9
Rolando DíazRolando DíazAM(PT),F(PTC)2675
Jeremy CanelaJeremy CanelaAM,F(PT)2778
80
Mauricio Arrasco
Alianza Lima
TV,AM(PC)2065
38
Jorginho SernaquéJorginho SernaquéTV(C),AM(PTC)3176
15
Nilton RamírezNilton RamírezTV,AM(C)1973