Full Name: Lukáš Landovský
Tên áo: LANDOVSKÝ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Aug 11, 1994)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2016 | FC Táborsko | 76 |
Oct 13, 2016 | FC Táborsko | 76 |
Nov 11, 2015 | FK Jablonec | 76 |
Jun 2, 2015 | FK Jablonec | 76 |
Jun 1, 2015 | FK Jablonec | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Martin Nespor | F(C) | 33 | 77 | ||
20 | Petr Javorek | DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
6 | Lubos Tusjak | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | ||
Jakub Sasinka | F(C) | 28 | 70 | |||
Martin Pastornický | GK | 28 | 72 | |||
22 | Jiri Katerinak | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
7 | Adam Provazník | F(C) | 23 | 73 | ||
Aleš Nešický | TV,AM(C) | 31 | 74 | |||
19 | Daniel Kosek | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
Lukas Pfeifer | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |||
23 | Bojan Djordjic | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
Kevin Zizek | F(C) | 25 | 74 | |||
AM(C),F(PTC) | 24 | 75 | ||||
GK | 23 | 65 | ||||
18 | Jiri Mezera | HV(TC) | 23 | 74 | ||
17 | Emmanuel Tolno | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 | ||
24 | Mamadou Kone | HV,DM(C) | 26 | 73 |