Full Name: Madikaba Doumbia
Tên áo: DOUMBIA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jun 18, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | NK Krško | 76 |
Jun 21, 2022 | NK Krško | 76 |
Jul 14, 2020 | Dunărea Călărași | 76 |
Feb 4, 2019 | Farul Constanţa | 76 |
Jan 14, 2019 | Farul Constanţa | 73 |
Sep 25, 2013 | Reggiana 1919 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Tomislav Barišić | HV(P) | 32 | 73 | |
14 | ![]() | Tomislav Hanžek | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 76 | |
21 | ![]() | Luka Kunštić | HV(PTC) | 27 | 70 | |
![]() | Karlo Plantak | DM,TV(C) | 27 | 74 |