Full Name: Alexandre Gricourt
Tên áo: GRICOURT
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Apr 1, 2003)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: USL Dunkerque
On Loan at: FC Lorient B
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2023 | USL Dunkerque đang được đem cho mượn: FC Lorient B | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Alexandre Gricourt | TV(C) | 21 | 63 | ||
34 | Gino Caoki | HV(T),DM,TV(TC) | 19 | 70 | ||
33 | Aurélien Pelon | HV(C) | 19 | 70 | ||
36 | Royce Openda | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
Samir Haribou | F(C) | 17 | 65 |