22
Laurent DOS SANTOS

Full Name: Laurent Dos Santos

Tên áo: DOS SANTOS

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Mar 21, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2024FC Villefranche76
Jun 2, 2024FC Villefranche76
May 28, 2024FC Villefranche77
Jan 12, 2024FC Villefranche77
Jan 8, 2024FC Villefranche78
Nov 26, 2022FC Villefranche78
Nov 21, 2022FC Villefranche80
Sep 22, 2022FC Villefranche80
Jan 23, 2022Valenciennes80
Jan 18, 2022Valenciennes82
Jun 8, 2021Valenciennes82
Sep 25, 2020Valenciennes82
Jul 26, 2017Valenciennes82
Aug 3, 2016RC Strasbourg Alsace82
Dec 5, 2014EA Guingamp82

FC Villefranche Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Idrissa BaIdrissa BaF(C)3473
13
Kévin FortunéKévin FortunéAM(PT),F(PTC)3573
23
Harouna Abou DembaHarouna Abou DembaHV,DM,TV(P)3373
5
Clément CouturierClément CouturierAM,F(TC)3176
28
Abou BaAbou BaDM,TV(C)2676
6
Christopher RocchiaChristopher RocchiaHV,DM(T)2778
9
Metehan GucluMetehan GucluF(C)2673
17
Lucas CameloLucas CameloHV(C)2675
21
Antoine ValérioAntoine ValérioDM,TV(C)2576
4
Nathan MonzangoNathan MonzangoHV(TC)2377
1
Sullivan PéanSullivan PéanGK2577
11
Mahamadou DoucouréMahamadou DoucouréF(C)2476
Lucas CalodatLucas CalodatHV,DM,TV,AM(T)2371
29
Maxime BastianMaxime BastianHV,DM(T)2378
7
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2572
14
Steven Baseya
RC Strasbourg Alsace
HV(PC)2073
20
Mokrane Bentoumi
Le Havre AC
AM(PTC)1967
18
Beni SergioBeni SergioTV,AM(C)2367
8
Octave JolyOctave JolyAM(C)2270
34
Yacine SofianeYacine SofianeHV(C)2063
31
Ismaël PetchyIsmaël PetchyHV,DM,TV(P)2363
3
Vinicius GomesVinicius GomesHV(C)2670
39
Brice NegouaiBrice NegouaiHV(PC)2373
40
Cédric LunardiCédric LunardiGK2663