Full Name: Dan Spătaru
Tên áo: SPATARU
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (May 24, 1994)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 72
CLB: Radunia Stezyca
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2023 | Radunia Stezyca | 78 |
Jul 21, 2023 | Radunia Stezyca | 78 |
Feb 16, 2023 | FC Milsami | 78 |
Aug 20, 2022 | FK OKMK | 78 |
Jan 13, 2021 | FC Ararat-Armenia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Wojciech Luczak | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
6 | Jonatan Straus | HV(TC) | 29 | 74 | ||
33 | Bartlomiej Kasprzak | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
27 | Matej Mrsic | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
93 | Lukasz Boguslawski | HV(TC),DM(C) | 31 | 73 | ||
22 | Dan Spataru | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
3 | Tomasz Dejewski | HV(C) | 29 | 74 | ||
2 | Dmytro Bashlay | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
7 | Mateusz Kuzimski | F(C) | 32 | 78 | ||
4 | Pawel Czajkowski | DM,TV,AM(C) | 29 | 67 | ||
19 | HV,DM(PT) | 21 | 63 | |||
57 | Adrian Odyjewski | GK | 26 | 65 |