?
Jessie GUERA DJOU

Full Name: Jessie Jensen Guera Djou

Tên áo: GUERA DJOU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (May 3, 1997)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Petrocub Hîncești

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Petrocub Hîncești76
Oct 30, 2024Zimbru76
Jul 17, 2024Zimbru76
Sep 11, 2023Zimbru76
Sep 14, 2022KF Shkëndija 7976
Sep 10, 2021KF Shkëndija 7976

Petrocub Hîncești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Mihail PlăticăMihail PlăticăDM,TV(C)3478
30
Vasile JardanVasile JardanHV,DM,TV(C)3175
21
Maxim PotirnicheMaxim PotirnicheHV(C)3578
Danu SpataruDanu SpataruAM(PTC),F(PT)3078
Jessie Guera DjouJessie Guera DjouDM,TV(C)2776
9
Vladimir AmbrosVladimir AmbrosAM,F(PTC)3178
11
Sergiu PlaticaSergiu PlaticaTV(C),AM,F(TC)3378
1
Silviu SmaleneaSilviu SmaleneaGK2271
94
Corneliu CotogoiCorneliu CotogoiDM,TV(C)2375
Victor BogaciucVictor BogaciucDM,TV,AM(C)2575
23
Mihai LupanMihai LupanAM,F(PTC)2073
66
Ion BorsIon BorsHV(PTC),DM(PT)2273
24
Cedric NgahCedric NgahHV(PC),DM(C)2670
32
Dumitru CovaliDumitru CovaliGK2463
20
Donalio Melachio DouanlaDonalio Melachio DouanlaHV,DM,TV,AM(T)2773
90
Ion JardanIon JardanHV(PC),DM,TV(P)3575
39
Teodor LunguTeodor LunguDM,TV(C)2976
37
Dan PuscasDan PuscasAM(PTC),F(PT)2375
78
Nicky ClescencoNicky ClescencoAM(PTC),F(PT)2376
8
Dumitru DemianDumitru DemianHV,DM,TV,AM(P)2674
22
Marin CaruntuMarin CaruntuAM(P),F(PC)2774
Artem Bykovskiy
Spartak Moskva
F(C)2070
55
Manuel Nana AgyemangManuel Nana AgyemangHV(PC),DM(C)2265
31
Victor DodonVictor DodonGK2170
71
Dumitru BivolDumitru BivolTV(C),AM(TC)2373
6
Boubacar DialloBoubacar DialloDM,TV,AM(C)2273