Huấn luyện viên: Andrei Martin
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Petrocub
Tên viết tắt: PET
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Stadionul Sărata-Galbenă (500)
Giải đấu: Divizia Nationala
Địa điểm: Sărata-Galbenă
Quốc gia: Moldova
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Mihail Plătică | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
30 | Vasile Jardan | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
21 | Maxim Potirniche | HV(C) | 35 | 78 | ||
9 | Vladimir Ambros | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Sergiu Platica | TV(C),AM,F(TC) | 33 | 78 | ||
1 | Silviu Smalenea | GK | 21 | 71 | ||
16 | Razak Abalora | GK | 28 | 74 | ||
94 | Corneliu Cotogoi | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
23 | Mihai Lupan | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
14 | Guilherme Matheus | HV(C) | 22 | 65 | ||
66 | Ion Bors | HV(PTC),DM(PT) | 22 | 73 | ||
32 | Dumitru Covali | GK | 24 | 63 | ||
4 | Victor Mudrac | HV,DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
20 | Donalio Melachio Douanla | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 73 | ||
90 | Ion Jardan | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 75 | ||
39 | Teodor Lungu | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
37 | Dan Puscas | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | ||
78 | Nicky Clescenco | AM(PTC),F(PT) | 23 | 76 | ||
8 | Dumitru Demian | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 74 | ||
22 | Marin Caruntu | AM(P),F(PC) | 26 | 74 | ||
55 | Manuel Nana Agyemang | HV(PC),DM(C) | 22 | 65 | ||
31 | Victor Dodon | GK | 20 | 70 | ||
71 | Dumitru Bivol | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |