Huấn luyện viên: Ivan Tabanov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Petrocub
Tên viết tắt: PET
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Stadionul Sărata-Galbenă (500)
Giải đấu: Divizia Nationala
Địa điểm: Sărata-Galbenă
Quốc gia: Moldova
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Mihail Plătică | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
0 | Mickaël Meira | GK | 30 | 77 | ||
0 | Maxim Potirniche | HV(C) | 34 | 78 | ||
9 | Vladimir Ambros | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Sergiu Platica | TV(C),AM,F(TC) | 32 | 78 | ||
12 | Silviu Smalenea | GK | 21 | 71 | ||
40 | Razak Abalora | GK | 27 | 74 | ||
77 | Ruslan Banzaru | AM(PT) | 21 | 60 | ||
97 | Marius Iosipoi | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
94 | Corneliu Cotogoi | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
14 | Alexandru Vlas | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
0 | Tudor Butucel | AM(PTC) | 20 | 60 | ||
23 | Mihai Lupan | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
14 | Guilherme Matheus | HV(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |