Full Name: Darío Cvitanich

Tên áo: CVITANICH

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 40 (May 16, 1984)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Dứt điểm
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2022Banfield83
Jan 17, 2022Banfield83
Jun 15, 2020Racing Club83
Jan 14, 2019Racing Club83
Jan 11, 2019Banfield83
Jan 31, 2018Banfield83
Feb 9, 2017Banfield82
Oct 8, 2016Miami FC82
Jun 8, 2016Miami FC83
Jan 5, 2016Miami FC86
Dec 23, 2015Miami FC88
Nov 23, 2015Pachuca88
Jan 6, 2015Pachuca88
Aug 23, 2013OGC Nice88
Aug 16, 2013OGC Nice87

Banfield Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Damián DiazDamián DiazAM(PTC)3882
26
Leonel MirandaLeonel MirandaDM,TV(C)3182
19
Ezequiel BonifacioEzequiel BonifacioHV,DM,TV(P)3078
Leandro Gárate
CA Huracán
F(C)3182
2
Alexis MaldonadoAlexis MaldonadoHV(C)2780
22
Juan Pablo ÁlvarezJuan Pablo ÁlvarezAM,F(PT)2982
28
Marcos ArturiaMarcos ArturiaF(C)2773
3
Nicolás HernándezNicolás HernándezHV(TC)2782
32
Agustín Obando
Boca Juniors
AM,F(T)2580
8
Lautaro RiosLautaro RiosDM,TV(C)2478
21
Matías GonzálezMatías GonzálezTV(C),AM(PTC)2377
9
Bruno SepúlvedaBruno SepúlvedaF(C)3282
25
Diego Romero
Universitario de Deportes
GK2377
27
Gabriel Vega
Boca Juniors
TV(C),AM(PTC)2273
1
Facundo SanguinettiFacundo SanguinettiGK2480
Gonzalo Ríos
Independiente Rivadavia
AM(PTC),F(PT)2680
6
Joaquín Pombo
Independiente del Valle
HV(C)2378
11
Agustín AlanizAgustín AlanizAM(PT),F(PTC)2277
17
Juan BisanzJuan BisanzAM(PT),F(PTC)2382
3
Mathías de Ritis
Peñarol
HV,DM,TV(T)2276
20
Tomás AdoryanTomás AdoryanTV,AM(P)2377
37
Paul Riveros
Club Guaraní
HV(C)2780
7
Gerónimo RiveraGerónimo RiveraAM,F(PT)2178
23
Lucas PalavecinoLucas PalavecinoTV(C)2170
5
Martín Río
Querétaro FC
HV,DM,TV(C)2478
29
Juan IribarrenJuan IribarrenHV,DM(P)2273
16
Marcos EcheverríaMarcos EcheverríaF(C)2173
18
Mauricio RoldánMauricio RoldánF(C)2073
24
Santiago López García
Gimnasia de Mendoza
TV(C),AM(PTC)2778
13
Brandon OviedoBrandon OviedoHV(C)2073
4
Ramiro di LucianoRamiro di LucianoHV,DM,TV(P)2176
35
Santiago EsquivelSantiago EsquivelDM,TV(C)2173
Lautaro GómezLautaro GómezTV,AM(C)2170
31
Lisandro PiñeroLisandro PiñeroAM(PT),F(PTC)1770
30
Tomás Nasif
River Plate
F(C)2165
33
Ignacio Abraham
Estudiantes de Río Cuarto
HV,DM,TV(T)2776