Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gimnasia M
Tên viết tắt: GyE
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Víctor Legrotaglie (11,500)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: Mendoza
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | César Rigamonti | GK | 38 | 80 | |
0 | ![]() | Luis Silba | F(C) | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Ignacio Antonio | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Brian Andrada | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Juan Galeano | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Fermín Antonini | DM(C),TV(PC) | 28 | 74 | |
8 | ![]() | Nicolás Rinaldi | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Kevin Humeler | GK | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Facundo Nadalín | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | Jere Rodríguez | AM(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Federico Torres | HV(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Luciano Cingolani | AM,F(PT) | 24 | 75 | |
0 | ![]() | Ismael Cortéz | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | Alejandro Gutiérrez | HV(C) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Leandro Ciccolini | AM(PTC) | 30 | 78 | |
8 | ![]() | Enzo Gaggi | TV,F(P),AM(PC) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | Tomás Giménez | GK | 26 | 75 | |
2 | ![]() | Diego Mondino | HV(C) | 30 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Independiente Rivadavia |
![]() | San Martín de Mendoza |
![]() | Godoy Cruz |
![]() | Deportivo Maipú |