Full Name: Tomás Adoryan
Tên áo: ADORYAN
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 23 (Sep 22, 2001)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Banfield
On Loan at: Rampla Juniors
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | Banfield đang được đem cho mượn: Rampla Juniors | 77 |
Nov 4, 2024 | Banfield đang được đem cho mượn: Rampla Juniors | 73 |
May 19, 2024 | Banfield đang được đem cho mượn: Rampla Juniors | 73 |
May 14, 2024 | Banfield đang được đem cho mượn: Rampla Juniors | 65 |
May 3, 2024 | Banfield đang được đem cho mượn: Rampla Juniors | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Diego Arismendi | DM,TV(C) | 36 | 80 | ||
10 | Nicolás Mezquida | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
20 | Lucas Tamareo | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
33 | Gonzalo Camargo | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
23 | Enrique Etcheverry | HV(P),DM(PC) | 28 | 77 | ||
21 | Adrián Leites | AM,F(C) | 32 | 76 | ||
7 | Lautaro Rinaldi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
22 | Nicolás Dibble | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
Matías Toma | HV,DM(P) | 29 | 73 | |||
6 | Facundo Ospitaleche | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
17 | Federico Barrandeguy | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
12 | Lucio Segovia | GK | 24 | 65 | ||
12 | Andrés Samurio | GK | 28 | 76 | ||
14 | Diego Rosa | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
15 | Juan Plada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 73 | ||
2 | Jonathan Toledo | HV(C) | 28 | 75 | ||
15 | Álvaro Gracés | HV(PC),DM(P) | 23 | 73 | ||
10 | Gustavo Machado | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
5 | Isaac Méndez | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
4 | Lucas Pimenta | HV(C) | 24 | 80 | ||
18 | Tomás Adoryan | TV,AM(P) | 23 | 77 | ||
26 | Matías Núñez | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
3 | Lautaro Centurión | HV(C) | 24 | 75 | ||
30 | Andrés Madruga | HV(C) | 20 | 76 | ||
8 | Germán Gabriel | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
28 | Franco Casuriaga | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
16 | Enrique Almeida | AM,F(C) | 19 | 75 | ||
19 | Maximiliano Burruzo | F(C) | 21 | 73 | ||
25 | Maicol Vera | GK | 19 | 63 |