3
Hayate MATSUDA

Full Name: Hayate Matsuda

Tên áo: MATSUDA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Oct 2, 2003)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: Mito Hollyhock

On Loan at: Hannover 96 II

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024Mito Hollyhock đang được đem cho mượn: Hannover 96 II70
Jun 19, 2024Mito Hollyhock70
Jun 7, 2024Mito Hollyhock70

Hannover 96 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Fynn ArkenbergFynn ArkenbergHV(PC)2874
33
Tim WalbrechtTim WalbrechtHV,DM,TV(C)2367
24
Robin KalemRobin KalemTV,AM(TC)2273
4
Felix GöttlicherFelix GöttlicherHV(C)2274
44
Lukas WallnerLukas WallnerHV(C)2173
12
Norman QuindtNorman QuindtGK2875
1
Toni StahlToni StahlGK2567
14
Melkamu FrauendorfMelkamu FrauendorfTV(C),AM(PTC)2170
37
Stefano MarinoStefano MarinoF(C)2068
28
Mark GevorgyanMark GevorgyanHV,DM,TV(PT)1970
13
Tom SanneTom SanneAM,F(PTC)2074
7
Mustafa AbdullatifMustafa AbdullatifTV(C),AM(PTC)2170
30
Leon-Oumar WechselLeon-Oumar WechselGK1967
42
Ben WestermeierBen WestermeierDM,TV,AM(C)2175
6
Noah EngelbrethNoah EngelbrethHV,DM,TV(C)1970
3
Hayate MatsudaHayate MatsudaHV,DM,TV(T)2170
22
Luca-Joel GrimpeLuca-Joel GrimpeGK2065
5
Lukas DominkeLukas DominkeHV(C)2167
21
Jacob DanquahJacob DanquahHV(C)2065
17
Michel DammeierMichel DammeierDM(C),TV(PC)2067
16
Keanu BrandtKeanu BrandtTV,AM(TC)2067
29
Jeremie NiklausJeremie NiklausHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2065
11
Jorden WinterJorden WinterAM,F(PTC)2070
8
Nick StepantsevNick StepantsevAM,F(PTC)2270
20
Nick Elias MeierNick Elias MeierAM,F(C)1965
9
Sean BuschSean BuschF(C)2170