1
Toni STAHL

Full Name: Toni Stahl

Tên áo: STAHL

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 25 (Sep 17, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 84

CLB: Hannover 96 II

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024Hannover 96 II67
Jun 27, 2024Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II67
Jun 6, 2022Hannover 9667

Hannover 96 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Fynn ArkenbergFynn ArkenbergHV(PC)2874
33
Tim WalbrechtTim WalbrechtHV,DM,TV(C)2367
24
Robin Kalem
Hannover 96
TV,AM(TC)2273
4
Felix Göttlicher
Hannover 96
HV(C)2274
44
Lukas Wallner
Hannover 96
HV(C)2173
12
Norman QuindtNorman QuindtGK2875
1
Toni StahlToni StahlGK2567
14
Melkamu Frauendorf
Hannover 96
TV(C),AM(PTC)2170
37
Stefano Marino
Hannover 96
F(C)2068
28
Mark Gevorgyan
Hannover 96
HV,DM,TV(PT)1970
13
Tom Sanne
Hamburger SV
AM,F(PTC)2074
7
Mustafa Abdullatif
Hannover 96
TV(C),AM(PTC)2170
30
Leon-Oumar Wechsel
Hannover 96
GK1967
42
Ben Westermeier
Hannover 96
DM,TV,AM(C)2175
6
Noah Engelbreth
Hannover 96
HV,DM,TV(C)1970
3
Hayate Matsuda
Mito Hollyhock
HV,DM,TV(T)2170
22
Luca-Joel Grimpe
Hannover 96
GK2065
5
Lukas Dominke
Hannover 96
HV(C)2167
21
Jacob Danquah
Hannover 96
HV(C)2065
17
Michel Dammeier
Hannover 96
DM(C),TV(PC)2067
16
Keanu Brandt
Hannover 96
TV,AM(TC)2067
29
Jeremie Niklaus
Hannover 96
HV,DM,TV,AM(P),F(PC)2065
11
Jorden Winter
Hannover 96
AM,F(PTC)2070
8
Nick Stepantsev
Hannover 96
AM,F(PTC)2270
20
Nick Elias Meier
Hannover 96
AM,F(C)1965
9
Sean Busch
Hannover 96
F(C)2170