20
Nick MEIER

Full Name: Nick Elias Meier

Tên áo: MEIER

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Nov 2, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Hannover 96

On Loan at: Hannover 96 II

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II67
Feb 14, 2025Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II65

Hannover 96 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Fynn ArkenbergFynn ArkenbergHV(PC)2974
33
Tim WalbrechtTim WalbrechtHV,DM,TV(C)2370
4
Felix GöttlicherFelix GöttlicherHV(C)2374
44
Lukas WallnerLukas WallnerHV(C)2273
1
Toni StahlToni StahlGK2573
14
Melkamu FrauendorfMelkamu FrauendorfTV(C),AM(PTC)2170
37
Stefano MarinoStefano MarinoF(C)2168
28
Mark GevorgyanMark GevorgyanHV,DM,TV(PT)2070
7
Mustafa AbdullatifMustafa AbdullatifTV(C),AM(PTC)2170
30
Leon-Oumar WechselLeon-Oumar WechselGK2073
42
Ben WestermeierBen WestermeierDM,TV,AM(C)2275
6
Noah EngelbrethNoah EngelbrethHV,DM,TV(C)1970
22
Luca-Joel GrimpeLuca-Joel GrimpeGK2165
5
Lukas DominkeLukas DominkeHV(C)2167
21
Jacob DanquahJacob DanquahHV(C)2165
17
Michel DammeierMichel DammeierDM(C),TV(PC)2170
16
Keanu BrandtKeanu BrandtTV,AM(TC)2170
29
Jeremie NiklausJeremie NiklausHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2065
8
Nick StepantsevNick StepantsevAM,F(PTC)2270
20
Nick MeierNick MeierAM,F(C)1967
9
Sean BuschSean BuschF(C)2170
31
Denis HusserDenis HusserF(C)1763