Full Name: Romain Thierry Marie Gall
Tên áo: GALL
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jan 31, 1995)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 64
CLB: Rot-Weiß Erfurt
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Rot-Weiß Erfurt | 78 |
Jan 23, 2023 | Mladost GAT Novi Sad | 78 |
Jan 12, 2023 | Malmö FF | 78 |
Jan 9, 2023 | Malmö FF | 80 |
Jan 2, 2023 | Malmö FF | 80 |
Dec 2, 2021 | Malmö FF | 80 |
Dec 1, 2021 | Malmö FF | 80 |
Apr 7, 2021 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Orebro SK | 80 |
Dec 2, 2020 | Malmö FF | 80 |
Dec 1, 2020 | Malmö FF | 80 |
Sep 3, 2020 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Orebro SK | 80 |
Apr 2, 2020 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Stabaek IF | 80 |
Sep 19, 2019 | Malmö FF | 80 |
Jul 19, 2018 | Malmö FF | 80 |
Jul 8, 2018 | GIF Sundsvall | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michael Seaton | F(C) | 28 | 75 | ||
5 | Andrey Startsev | HV(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Romain Gall | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
14 | Caniggia Elva | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
6 | Maxime Awoudja | HV(C) | 27 | 75 | ||
7 | Malcolm Badu | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 65 | ||
1 | Lorenz Otto | GK | 24 | 68 | ||
1 | Lukas Schellenberg | GK | 24 | 64 | ||
27 | Daniel Krasucki | TV,AM,F(C) | 21 | 65 |